Truy cập

Hôm nay:
103
Hôm qua:
857
Tuần này:
2078
Tháng này:
5190
Tất cả:
220708

Ý kiến thăm dò

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
151Thủ tục chứng thực di chúc2.001019.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
152Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở2.001035.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
153Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
154Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
155Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch2.000913.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
156 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
157Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận2.000815.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
158Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Lĩnh vực: Chứng thực (11 TTHC)2
159Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
160Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
161Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)3
162Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
163Thủ tục đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
164Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
165Thủ tục đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
166Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
167Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
168Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
169Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
170Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
171Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớ1.000080.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
172Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
173Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000110.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
174Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2
175Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56Lĩnh vực: Hộ tịch (23 TTHC)2